Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thông hành

Academic
Friendly

Từ "thông hành" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần chú ý:

Các cách sử dụng biến thể của từ
  • Cách sử dụng nâng cao: Bạn có thể thấy từ "thông hành" được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, dụ như trong các văn bản pháp lý, hoặc trong giao tiếp hàng ngày để chỉ sự thuận lợi trong di chuyển.

  • Biến thể của từ: Từ "thông hành" có thể được biến đổi thành các từ khác như "thông thoáng" (mô tả không gian rộng rãi dễ di chuyển) hoặc "thông đường" (có nghĩađường đi lại dễ dàng).

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Hành trình" (chỉ quá trình di chuyển từ nơi này đến nơi khác), "hành khách" (người đi trên phương tiện giao thông).
  • Từ đồng nghĩa: "Giấy phép" (giấy tờ hợp lệ cho phép thực hiện một hành động nào đó).
Lưu ý

Khi sử dụng từ "thông hành", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa người nói muốn truyền đạt. Trong các tình huống khác nhau, từ này có thể mang những ý nghĩa khác nhau, vậy việc nắm ngữ cảnh rất quan trọng.

  1. 1. t. Nói việc mọi người thường làm. 2. d. Giấy chứng thực cấp cho người đi đường.

Words Containing "thông hành"

Comments and discussion on the word "thông hành"